000 | 00926nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098751 | ||
039 | 9 |
_a201702231613 _bbactt _c201610111055 _dbactt _c201610111054 _dbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.5 _bĐA-H 2000 _223 |
090 |
_a519.5 _bĐA-H 2000 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThống kê xã hội học : _bXác suất thống kê B / _cĐào Hữu Hồ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2000 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aToán thống kê | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368397 _d368397 |