000 | 00977nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098752 | ||
039 | 9 |
_a201805291528 _bbactt _c201805291512 _dyenh _c201805291512 _dyenh _c201609301429 _dhaianh _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7021 _bTHU 2004 _223 |
090 |
_a338.7021 _bTHU 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2001, 2002, 2003 = _bThe real situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2001, 2002, 2003 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a627 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xThống kê học |
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế học _xThống kê học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368398 _d368398 |