000 | 00867nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098759 | ||
039 | 9 |
_a201711131149 _bbactt _c201611031437 _dbactt _c201611030842 _dbactt _c201611030842 _dbactt _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.021 _bTUL 1998 _223 |
090 |
_a330.02 _bTUL 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aTư liệu kinh tế các nước thành viên Asean |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368403 _d368403 |