000 01047nam a2200373 a 4500
001 vtls000088064
003 VRT
005 20240802185434.0
008 101207s1997 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098760
039 9 _a201809171006
_bbactt
_c201703221525
_dhaultt
_c201502080819
_dVLOAD
_y201012071045
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657.03
_bGSI 1997
_223
090 _a657.03
_bGSI 1997
100 1 _aGsiegel, Joael
245 1 0 _aTừ điển thuật ngữ kế toán /
_cJoael Gsiegel, Jae K.Shim ; Bd. : Đặng Văn Thanh
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1997
300 _a379 tr.
650 0 _aKế toán
650 0 _aTừ điển
650 0 _aTừ điển thuật ngữ
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
700 1 _aShim, Jae K.
700 1 _aĐặng, Văn Thanh,
_eBiên dịch
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368404
_d368404