000 | 01051nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088074 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185435.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098771 | ||
039 | 9 |
_a201711131149 _bbactt _c201611031503 _dbactt _c201611030844 _dbactt _c201611030844 _dbactt _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bSOL 2003 _223 |
090 |
_a315.97 _bSOL 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSố liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam năm 2002: Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2002 = _bStatistical data of labour - employment in Vietnam in 2002: from survey on labour - employment 2002 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2003 |
||
300 | _a414 tr. | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aViệc làm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368413 _d368413 |