000 00944nam a2200337 a 4500
001 vtls000088079
003 VRT
005 20240802185435.0
008 101207s1998 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098776
039 9 _a201611031504
_bbactt
_c201611030845
_dbactt
_c201502080819
_dVLOAD
_y201012071045
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bHAN 1998
_223
090 _a315.97
_bHAN 1998
245 0 0 _aHà Nội niên giám thống kê 1998 =
_b1998 Statistical YearBook
246 _aNiên giám thống kê 1998 =
_b1998 - Statistical YearBook
260 _aH. :
_bCục thống kê,
_c1998
300 _a206 tr.
653 _aHà Nội
653 _aNiên giám thống kê
653 _aNăm 1998
653 _aThống kê
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368418
_d368418