000 | 00952nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185435.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098780 | ||
039 | 9 |
_a201703221041 _bhaultt _c201703221031 _dhaultt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332 _bTR-L 1997 _223 |
090 |
_a332 _bTR-L 1997 |
||
100 | 1 | _aTrương, Mộc Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính học / _cCb. : Trương Mộc Lâm, Dương Đăng Chinh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1997 |
||
300 | _a367 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 |
_aDương, Đăng Chinh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368422 _d368422 |