000 | 01036nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088095 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185435.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098792 | ||
039 | 9 |
_a201711230924 _bbactt _c201608161153 _dbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071046 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.63 _bTHI 2006 _223 |
090 |
_a332.63 _bTHI 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThị trường chứng khoán = _bSecurities market / _cCb. : Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Đăng Dờn |
250 | _aTái bản có bổ sung sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
653 | _aĐầu tư | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Tuyền, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dờn, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c368432 _d368432 |