000 | 01051nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185435.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098808 | ||
039 | 9 |
_a201809101617 _byenh _c201703181604 _dhaultt _c201703181544 _dhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071046 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bBIQ 2005 _223 |
090 |
_a650.1 _bBIQ 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBí quyết kinh doanh trên mạng : _bkhởi nghiệp và thành công / _cBiên soạn: Phan Lang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết kinh doanh | |
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aKinh doanh trên mạng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess. | |
700 | 1 |
_aPhan, Lang, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368444 _d368444 |