000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185435.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098810 | ||
039 | 9 |
_a201705131411 _bhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071046 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a711 _bPHA 2002 _223 |
090 |
_a711 _bPHA 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển đô thị bền vững / _cCb. : Nguyễn Thế Nghĩa, Tôn Nữ Quỳnh Trân |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a650 tr. | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aPhát triển đô thị | ||
653 | _aĐô thị | ||
653 | _aĐô thị hoá | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thế Nghĩa, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTôn, Nữ Quỳnh Trân, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368446 _d368446 |