000 | 01080nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185436.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098828 | ||
039 | 9 |
_a201809210959 _bhoant _c201703291201 _dhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071046 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bLE-T 2002 _223 |
090 |
_a658.5 _bLE-T 2002 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàn thiện môi trường kinh doanh của các doanh nghiệp nhà nước sản xuất hàng tiêu dùng / _cLê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a314 tr. | ||
650 | 0 | _aSản xuất | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aHàng tiêu dùng | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp nhà nước | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aNgô, Kim Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368462 _d368462 |