000 | 00902nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088170 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185436.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098868 | ||
039 | 9 |
_a201703270953 _bhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bĐO-P 2004 _223 |
090 |
_a658 _bĐO-P 2004 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Văn Phức, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý đại cương / _cĐỗ Văn Phức |
250 | _aIn lần 3 có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản lý hoạt động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368492 _d368492 |