000 | 01073nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185436.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098876 | ||
039 | 9 |
_a201809211109 _bhoant _c201703291241 _dhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bTOC 2004 _223 |
090 |
_a658.5 _bTOC 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức và quản lý sản xuất / _cBiên soạn: Lê Anh Cường, Bùi Minh Nguyệt |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a390 tr. | ||
490 | _aTủ sách Nhà quản lý | ||
650 | 0 | _aTổ chức sản xuất | |
650 | 0 | _aQuản lý sản xuất | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aBùi, Minh Nguyệt, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLê, Anh Cường, _d1976-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368497 _d368497 |