000 | 00953nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098899 | ||
039 | 9 |
_a201711271458 _bbactt _c201705041521 _dbactt _c201608091839 _dbactt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bCAC 2000 _223 |
090 |
_a346.597 _bCAC 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước : _bSửa đổi |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2000 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aĐầu tư trong nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368516 _d368516 |