000 | 00823nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098900 | ||
039 | 9 |
_a201608151812 _bbactt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339 _bNHU 1997 _223 |
090 |
_a339 _bNHU 1997 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô |
246 | _aNhững vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1997 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368517 _d368517 |