000 | 00846nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098911 | ||
039 | 9 |
_a201608161734 _bbactt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.95195 _bVU-H 1996 _223 |
090 |
_a330.95195 _bVU-H 1996 |
||
100 | 1 | _aVũ, Đăng Hinh | |
245 | 1 | 0 |
_aHàn Quốc nền công nghiệp trẻ trỗi dậy / _cVũ Đăng Hinh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a125 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368527 _d368527 |