000 | 01214nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098917 | ||
039 | 9 |
_a201809210928 _bhoant _c201703291242 _dhaultt _c201502080820 _dVLOAD _y201012071047 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bHOP 2001 _223 |
090 |
_a658.5 _bHOP 2001 |
||
100 | 1 | _aHope, Christine | |
245 | 1 | 0 |
_aDoanh nghiệp dịch vụ : _bnguyên lý điều hành / _cChristine Hope, Alan Muhleman ; Cb. : Phan Văn Sâm ; Trần Đình Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a541 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp dịch vụ | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement | |
700 | 1 | _aMuhleman, Alan | |
700 | 1 |
_aPhan, Văn Sâm, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Đình Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368533 _d368533 |