000 | 00840nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098938 | ||
039 | 9 |
_a201603231634 _byenh _c201502080820 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bVU-H 1987 _214 |
090 |
_a895.922334 _bVU-H 1987 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hữu | |
245 | 1 | 0 |
_aVụ án trên đồng An Hảo / _cVũ Hữu, Quốc Hùng |
260 |
_aLong Xuyên : _bVăn nghệ, _c1987 |
||
300 | _a91 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aQuốc Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368537 _d368537 |