000 | 01049nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098946 | ||
039 | 9 |
_a201809131217 _bhaultt _c201703271001 _dhaultt _c201703271000 _dhaultt _c201703271000 _dhaultt _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bVAN 2002 _223 |
090 |
_a658.3 _bVAN 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVấn đề tạo nguồn lực tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa / _cCb. : Vũ Hy Chương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghiệp hoá | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
700 | 1 |
_aVũ, Hy Chương, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368545 _d368545 |