000 | 00888nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088251 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098950 | ||
039 | 9 |
_a201703271026 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a381 _bHO-T 1997 _223 |
090 |
_a381 _bHO-T 1997 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thế Trụ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững tư duy mới về thị trường / _cHoàng Thế Trụ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1997 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aNghệ thuật bán hàng | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
653 | _aThị trường | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368549 _d368549 |