000 | 01069nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088253 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098952 | ||
039 | 9 |
_a201608161212 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59706 _bCAC 2002 _223 |
090 |
_a346.59706 _bCAC 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản có liên quan về chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên : _bvăn bản phục vụ tập huấn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a414 tr. | ||
653 | _aCông ty trách nhiệm hữu hạn | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368551 _d368551 |