000 | 00948nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088255 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098954 | ||
039 | 9 |
_a201608161214 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.18 _bTR-B 2002 _223 |
090 |
_a338.18 _bTR-B 2002 |
||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Bút | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách nông nghiệp nông thôn Việt Nam nửa cuối thế kỷ XX và một số định hướng đến 2010 : _bsách tham khảo / _cTrần Ngọc Bút |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
653 | _aChính sách nông nghiệp | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368553 _d368553 |