000 | 00925nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185437.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098965 | ||
039 | 9 |
_a201711231018 _bbactt _c201608161747 _dbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.019 _bNHI 2004 _223 |
090 |
_a330.01 _bNHI 2004 |
||
100 | 1 | _aNhiêu, Hội Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học đô thị / _cNhiêu Hội Lâm ; Ngd. : Lê Quang Lâm |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a848 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế đô thị | ||
700 | 1 |
_aLê, Quang Lâm, _e3Người dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368560 _d368560 |