000 | 01027nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185438.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098972 | ||
039 | 9 |
_a201809201716 _bhoant _c201703291242 _dhaultt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bĐO-P 2002 _223 |
090 |
_a658.5 _bĐO-P 2002 |
||
100 | 1 | _aĐồng, Thị Thanh Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aChỉ dẫn bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / _cĐồng Thị Thanh Phương |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a179 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị sản xuất | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368565 _d368565 |