000 | 01079nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185438.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098991 | ||
039 | 9 |
_a201711231019 _bbactt _c201703201633 _dhaultt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a651.3741 _bHUO 1997 _223 |
090 |
_a651.3 _bHUO 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn trở thành thư ký trong thời đại mới / _cBiên soạn: Đỗ Lệ Hằng, Ngô Kha Kiều Hạnh, Võ Thái Thanh Linh |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1997 |
||
300 | _a803 tr. | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản lý văn phòng | ||
653 | _aThư ký | ||
700 | 1 |
_aNgô, Kha Kiều Hạnh, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aVõ, Thái Thanh Linh, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Lệ Hằng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368584 _d368584 |