000 | 00934nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185438.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098992 | ||
039 | 9 |
_a201703280954 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071048 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bCAC 2001 _223 |
090 |
_a351.597 _bCAC 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác giải pháp thúc đẩy cải cách hành chính ở Việt Nam : _bsách tham khảo / _cCb. : Nguyễn Ngọc Hiến |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a209 tr. | ||
653 | _aCải cách hành chính | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aKhoa học hành chính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Hiến, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368585 _d368585 |