000 00910nam a2200349 a 4500
001 vtls000088313
003 VRT
005 20240802185438.0
008 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070099013
039 9 _a201809140925
_byenh
_c201711131335
_dbactt
_c201703221047
_dhaultt
_c201502080821
_dVLOAD
_y201012071049
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657
_bKET 2004
_223
090 _a657
_bKET 2004
245 0 0 _aKế toán quản trị
250 _aTái bản lần 3
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2004
300 _a249 tr.
650 0 _aKinh tế tài chính
650 0 _aKế toán
650 0 _aQuản lý kinh tế
650 0 _aAccounting.
650 0 _aBusiness Administration
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368604
_d368604