000 | 01053nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088314 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185438.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099014 | ||
039 | 9 |
_a201608161309 _bbactt _c201608161301 _dbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.1 _bJAN 2002 _223 |
090 |
_a330.1 _bJAN 2002 |
||
100 | 1 | _aJános, Kornai | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống xã hội chủ nghĩa : _bchính trị kinh tế học phê phán. Tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa / _cKornai János ; Ngd. : Nguyễn Quang A |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a650 tr. | ||
653 | _aHọc thuyết kinh tế | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế học phê phán | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang A, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368605 _d368605 |