000 | 00832nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099030 | ||
039 | 9 |
_a201711220917 _bbactt _c201703211650 _dbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bCAM 2000 _223 |
090 |
_a346.597 _bCAM 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang pháp luật cho các doanh nghiệp |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a675 tr. | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368621 _d368621 |