000 | 00956nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088334 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s2000 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099034 | ||
039 | 9 |
_a201711221647 _bbactt _c201608111314 _dbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.597052 _bQUA 2000 _223 |
090 |
_a337.597 _bQUA 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng / _cCb. : Vũ Văn Hà |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2000 |
||
300 | _a347 tr. | ||
653 | _aHợp tác kinh tế | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aVũ, Văn Hà, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368625 _d368625 |