000 | 00899nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099035 | ||
039 | 9 |
_a201711131150 _bbactt _c201611031516 _dbactt _c201611030850 _dbactt _c201504270134 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59705262 _bPHA 2001 _223 |
090 |
_a343.597 _bPHA 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a22 tr. | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aThuế thu nhập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368626 _d368626 |