000 | 00866nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s2004 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099036 | ||
039 | 9 |
_a201608111315 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.73 _bNG-S 2004 _223 |
090 |
_a337.73 _bNG-S 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thiết Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa Kỳ kinh tế và quan hệ quốc tế : _bSách chuyên khảo / _cNguyễn Thiết Sơn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2004 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368627 _d368627 |