000 | 00951nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088345 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099045 | ||
039 | 9 |
_a201608161116 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.12 _bĐA-T 1998 _223 |
090 |
_a331.12 _bĐA-T 1998 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Xuân Thao | |
245 | 1 | 0 |
_aMối quan hệ giữa dân số và việc làm ở một xã phát triển ngoại thành Hà Nội / _cĐặng Xuân Thao |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aViệc làm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368635 _d368635 |