000 | 01020nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185439.0 | ||
008 | 101207s2003 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099053 | ||
039 | 9 |
_a201608111612 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.092 _bPRE 2003 _223 |
090 |
_a330.092 _bPRE 2003 |
||
100 | 1 | _aPressman, Steven | |
245 | 1 | 0 |
_a50 nhà kinh tế tiêu biểu / _cSteven Pressman ; Ngd. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Tống Minh Tuấn |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aNhà kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Nam, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTống, Minh Tuấn, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Tài An Trang, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368643 _d368643 |