000 01008nam a2200373 a 4500
001 vtls000088355
003 VRT
005 20240802185439.0
008 101207s1998 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070099055
039 9 _a201809141116
_byenh
_c201703221049
_dhaultt
_c201502080821
_dVLOAD
_y201012071049
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657
_bMA-Đ 1998
_223
090 _a657
_bMA-Đ 1998
100 1 _aMai, Xuân Đỉnh
245 1 0 _aHệ thống kế toán và thống kê doanh nghiệp /
_cMai Xuân Đỉnh
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1998
300 _a287 tr.
650 0 _aDoanh nghiệp
650 0 _aKế toán
650 0 _aLuật doanh nghiệp
650 0 _aPháp luật Việt Nam
650 0 _aThống kê
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c368645
_d368645