000 | 00861nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2004 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099082 | ||
039 | 9 |
_a201608111243 _bbactt _c201502080821 _dVLOAD _y201012071050 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.597 _bVIE 2004 _223 |
090 |
_a337.597 _bVIE 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aViệt Nam và các tổ chức kinh tế quốc tế |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aTổ chức kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368672 _d368672 |