000 | 01193nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099089 | ||
039 | 9 |
_a201711231039 _bbactt _c201703271043 _dbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071050 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bHOI 2000 _223 |
090 |
_a346.597 _bHOI 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi - đáp các quy định pháp luật về đất đai và chế độ tài chính mới của doanh nghiệp / _cSưu tầm : Nguyễn Thị Mai, Hoàng Thị Liễu, Nguyễn Tân Thịnh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a587 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Liễu, _eSưu tầm |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Mai, _eSưu tầm |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tân Thịnh, _eSưu tầm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368679 _d368679 |