000 | 00938nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101206s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099091 | ||
039 | 9 |
_a201609301131 _bhaianh _c201502080822 _dVLOAD _y201012071050 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a332.4 _bLE-L 2004 _214 |
090 |
_a332.4 _bLE-L 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Quốc Lý | |
245 | 1 | 0 |
_aTỷ giá hối đoái : _bnhững vấn đề lý luận và thực tiễn điều hành ở Việt Nam / _cLê Quốc Lý |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgoại hối | ||
653 | _aTiền tệ | ||
653 | _aTỷ giá hối đoái | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368681 _d368681 |