000 | 01177nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099112 | ||
039 | 9 |
_a201809241043 _bhaianh _c201711221650 _dbactt _c201703311648 _dhaultt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071050 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.827 _bSUC 2004 _223 |
090 |
_a658.8 _bSUC 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSức mạnh của nhãn hiệu công nghiệp trong marketing : _bthái độ khi mua sản phẩm công nghiệp. Nhãn hiệu và thị trường công nghiệp. Phân tích nhãn hiệu. Xây dựng và quản lý nhãn hiệu / _cBiên soạn : Thanh Hoa |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a269 tr. | ||
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBranding (Marketing) | |
650 | 0 | _aTiếp thị | |
650 | 0 | _aNhãn hàng hóa | |
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 | _aKinh tế | |
700 | 0 |
_aThanh Hoa, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368694 _d368694 |