000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2004 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099116 | ||
039 | 9 |
_a201608181703 _bbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071051 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339.4 _bNG-H 2004 _223 |
090 |
_a339.4 _bNG-H 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiên | |
245 | 1 | 0 |
_aNâng cao năng lực phát triển bền vững : _bbình đẳng giới & giảm nghèo / _cNguyễn Thị Hiên, Lê Ngọc Hùng |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2004 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aBình đẳng giới | ||
653 | _aGiảm nghèo | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368698 _d368698 |