000 | 00964nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088419 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099119 | ||
039 | 9 |
_a201711221651 _bbactt _c201608111646 _dbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071051 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.645 _bCHU 2002 _223 |
090 |
_a332.64 _bCHU 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán / _cCb. : Lý Vinh Quang ; Nguyễn Thị Tú Khanh,... |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aChứng khoán | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aĐầu tư | ||
700 | 1 |
_aLý, Vinh Quang, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tú Khanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368701 _d368701 |