000 | 00940nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099181 | ||
039 | 9 |
_a201608161607 _bbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.1 _bHUY 2005 _223 |
090 |
_a338.1 _bHUY 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHuy động và sử dụng các nguồn lực trong phát triển kinh tế nông thôn : _bthực trạng và giải pháp / _cCb. : Chu Tiến Quang |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aKinh tế nông thôn | ||
653 | _aNguồn lực | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
700 | 1 |
_aChu, Tiến Quang, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368711 _d368711 |