000 | 01000nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185440.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099184 | ||
039 | 9 |
_a201809201725 _bhaultt _c201704010900 _dhaultt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bKHI 2003 _223 |
090 |
_a658.8 _bKHI 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhía cạnh văn hóa trong thương mại điện tử / _cCb. : Phạm Việt Long, Nguyễn Thu Linh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thu Linh, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Việt Long, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368714 _d368714 |