000 | 00995nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088501 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099201 | ||
039 | 9 |
_a201608231735 _bbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.952 _bKIN 1992 _223 |
090 |
_a330.952 _bKIN 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai / _cNgd. : Phạm Hưng Long, Nguyễn Như Diệm, Vũ Quốc Ca |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1992 |
||
300 | _a456 tr. | ||
653 | _aKinh tế Nhật Bản | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Như Diệm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Hưng Long, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Quốc Ca, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368729 _d368729 |