000 | 00950nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088503 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1991 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099203 | ||
039 | 9 |
_a201608181222 _bbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.952 _bKOS 1991 _223 |
090 |
_a330.952 _bKOS 1991 |
||
100 | 1 | _aKosai, Yutaka | |
245 | 1 | 0 |
_aKỷ nguyên tăng trưởng nhanh : _bnhững nhận xét về nền kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh / _cYutaka Kosai |
260 |
_aH. : _bViện Kinh tế thế giới, _c1991 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Nhật Bản | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368731 _d368731 |