000 00816nam a2200301 4500
001 vtls000088507
003 VRT
005 20240802185441.0
008 101206s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070099207
039 9 _a201708031147
_byenh
_c201609301117
_dhaianh
_c201502080822
_dVLOAD
_y201012071052
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a339
_bHUO 2004
_223
090 _a339
_bHUO 2004
245 0 0 _aHướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô :
_bdùng cho học phần kinh tế vĩ mô cơ sở
260 _aH. :
_bLao động,
_c2004
300 _a227 tr.
653 _aKinh tế học
653 _aKinh tế vĩ mô
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c368735
_d368735