000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099213 | ||
039 | 9 |
_a201703271055 _bbactt _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bNG-B 1993 _223 |
090 |
_a382 _bNG-B 1993 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Bột | |
245 | 1 | 0 |
_aThương mại quốc tế : _bxuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế / _cNguyễn Duy Bột, Đinh Xuân Trình |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1993 |
||
300 | _a274 tr. | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Trình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368741 _d368741 |