000 | 00883nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099215 | ||
039 | 9 |
_a201604141114 _bhaianh _c201502080822 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.1 _bNGH 1998 _214 |
090 |
_a915.1 _bNGH 1998 |
||
100 | 1 | _aNghê, Kiện Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTrung Quốc trên bàn cân / _cNghê Kiện Trung ; Ngd. : Phạm Đình Cầu |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a772 tr. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Đình Cầu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368742 _d368742 |