000 | 00939nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1994 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099220 | ||
039 | 9 |
_a201711231131 _bbactt _c201608181108 _dbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bHO-H 1994 _223 |
090 |
_a342.597 _bHO-H 1994 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu chế độ kinh tế trong hiến pháp / _cHoàng Hà, Ngô Đăng Đức |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1994 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aChế độ kinh tế | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNgô, Đăng Đức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368745 _d368745 |