000 | 00925nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1993 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099233 | ||
039 | 9 |
_a201711231145 _bbactt _c201608181230 _dbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bĐOI 1993 _223 |
090 |
_a330.9597 _bĐOI 1993 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐổi mới và phát triển các thành phần kinh tế / _cCb. : Đỗ Hoài Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1993 |
||
300 | _a171 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aThành phần kinh tế | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Hoài Nam, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368758 _d368758 |